Có 2 kết quả:

卷风 juǎn fēng ㄐㄩㄢˇ ㄈㄥ捲風 juǎn fēng ㄐㄩㄢˇ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 龍捲風|龙卷风[long2 juan3 feng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 龍捲風|龙卷风[long2 juan3 feng1]

Bình luận 0